Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désenclaver
|
ngoại động từ
phá thế cô lập (một vùng đất)
phản nghĩa Enclaver