Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désaxer
|
ngoại động từ
(cơ học) làm lệch trục
làm lệch trục một xylanh
(nghĩa bóng) làm mất thăng bằng (trí óc)
phản nghĩa Axer . Adapter , équilibrer