Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désassortissement
|
danh từ giống đực
(thương nghiệp) sự thiếu bộ hàng buôn, sự trở thành linh tinh