Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désarçonnement
|
danh từ giống đực
sự làm ngã ngựa; sự ngã ngựa
sự làm cho lúng túng, sự làm cho cứng họng, sự lúng túng, sự cứng họng