Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désapprovisionner
|
ngoại động từ
lấy mất kho trữ
lấy đạn đi
lấy đạn ở một khẩu súng đi
phản nghĩa Approvisionner