Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désaliéner
|
ngoại động từ
(luật pháp) làm mất chuyển nhượng
ngưng ghét bỏ