Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désétablissement
|
danh từ giống đực
(sử học) sự tách rời Nhà thờ ra khỏi Nhà nước, nhất là nói về Nhà thờ Anh giáo ở Ailen và ở xứ Gan