Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déroulement
|
danh từ giống đực
sự giở ra, sự mở cuộn ra
(nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình
sự trải ra của làn khói
tiến trình của một cuộc tấn công
phản nghĩa enroulement