Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dérouillement
|
danh từ giống đực
sự đánh sạch gỉ
sự làm hết tê (chân); sự thức tỉnh (trí nhớ)
(thông tục) sự đánh đòn