Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dérailler
|
nội động từ
trật bánh, trật đường ray
tàu trật đường ray
(nghĩa bóng) lệch lạc, sai lệch
(thân mật) nói bậy