Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépraver
|
ngoại động từ
làm đồi bại
làm đồi bại thanh niên
những tấm gương xấu đã làm cho hắn hư hỏng
làm hỏng, làm sai lệch (sở thích..)
làm sai lệch năng lực phán đoán