Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dépouillement
|
danh từ giống đực
sự tước của cải (của ai); sự trần trụi (hết của)
sự xem kĩ, sự xem xét (hồ sơ...); sự kiểm (phiếu bầu)