Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déplafonnement
|
danh từ giống đực
sự bỏ (không qui định) mức cao nhất (đóng bảo hiểm xã hội...)
phản nghĩa Plafonnement