Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déphaser
|
ngoại động từ
(vật lí học) làm lệch pha
làm cho cảm thấy lạc lõng (hoàn cảnh)