Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démotiver
|
ngoại động từ
làm nản lòng, làm thoái chí
chính sách lương bổng làm nản lòng các cán bộ