Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démesure
|
danh từ giống cái
sự quá đỗi, sự quá chừng (về tình cảm, thái độ)
phản nghĩa Mesure , modération , pondération