Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
démêleuse
|
danh từ giống cái
(ngành dệt) thợ chải
thợ nhào đất (để làm đồ gốm...)