Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
délester
|
ngoại động từ
bỏ đồ dằn (tàu, khí cầu)
cắt điện (một khu)
gỡ gánh nặng; làm cho nhẹ nhõm
lòng nhẹ nhõm
(thân mật, mỉa mai) cuỗm mất
phản nghĩa Charger , lester