Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déhiscente
|
tính từ giống cái
(thực vật học) mở
quả mở (khi chín)
phản nghĩa Indéhiscente