Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déguerpissement
|
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự bỏ (một gia tài)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cút, sự lỉnh, sự chuồn.