Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégrossissement
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự phác hình
(kỹ thuật) sự cán thô, sự cán phác