Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dégorgeoir
|
danh từ giống đực
cái thông ống
cái gỡ lưỡi câu (ở mồm cá).
nơi tháo nước bẩn.