Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défrisement
|
danh từ giống đực
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự làm tóc hết quăn.
(nghĩa bóng, thân mật) sự làm thất vọng.