Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défricher
|
ngoại động từ
khai hoang.
khai hoang một khu rừng
(nghĩa bóng) khai phá.
khai phá một vấn đề.