Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défenseur
|
danh từ giống đực
người phòng thủ; người bảo vệ.
người bênh vực.
người bào chữa.
(thể thao) cầu thủ phòng thủ, hậu vệ (bóng đá)