Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
défectuosité
|
danh từ giống cái
sự tồi, sự dở, sự thiếu sót.
chỗ thiếu sót, chỗ hỏng.
tấm vải đầy chỗ hỏng.