Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décurionat
|
danh từ giống đực (sử học)
chức thập trưởng, chức đội trưởng đội mười lính.
chức ủy viên hội đồng thành (cổ La Mã).