Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décroiser
|
ngoại động từ
thôi bắt tréo.
thôi bắt tréo chân.
phản nghĩa Croiser