Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déconventionner
|
ngoại động từ
chấm dứt hiệu lực của một quy ước, như quy ước ràng buộc một thầy thuốc, một cơ quan xí nghiệp với bảo hiểm xã hội