Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décontracturante
|
tính từ giống cái
(y học) làm duỗi.
danh từ giống đực
(y học) thuốc làm duỗi.