Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déconcerter
|
ngoại động từ
làm chưng hửng, làm bối rối.
câu trả lời của hắn làm tôi chưng hửng
(từ cũ; nghĩa cũ) làm trật (kế hoạch của ai).
phản nghĩa Encourager , rassurer