Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décolleter
|
ngoại động từ
để hở vai.
áo dài đó để hở vai cô ta nhiều quá
cắt (áo) để hở vai.
(nông nghiệp) phạt (ngang) cổ rễ.
(kỹ thuật) tiện liên hoàn.