Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décochement
|
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phóng ra (mũi tên; lời châm chọc...)