Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déclassement
|
danh từ giống đực
sự giáng loại; sự bị giáng loại
(đường sắt) sự đổi hạng vé
(hàng hải) sự xóa sổ; sự bị xóa sổ