Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décharnée
|
tính từ giống cái
trơ xương, hốc hác
mặt hốc hác
(nghĩa bóng) ngay ngắn, đứng đắn
lối văn đứng đắn
phản nghĩa Charnu , gras . Luxuriant , riche