Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
décatissage
|
danh từ giống đực
sự hấp (len, dạ) cho mất nước tuyết; sự làm cho (vải) mất nước láng