Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débrouilleur
|
danh từ giống đực
người gỡ mối; cái giúp gỡ mối
người gỡ mối chính trị