Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débonneter
|
nội động từ
(thực vật học) héo đầu ruồi, khô tràng
nho đã héo đầu ruồi