Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
déblocage
|
danh từ giống đực
sự giải tỏa
sự tháo ra; sự nhả (phanh)
(thông tục) sự nói bậy bạ
phản nghĩa Blocage