Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
débarrer
|
ngoại động từ
bỏ then cài (cửa...)
gột vệt sọc (ở vải)
(luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) xóa bỏ ý kiến dị đồng (của hai quan tòa...)