Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dème
|
danh từ giống đực
(sử học) khu phố; tổng (cổ Hy Lạp)
danh từ giống cái
thớt đế đe (thợ rèn)