Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
célibataire
|
tính từ
sống độc thân
tôi độc thân (chưa lập gia đình)
danh từ
người sống độc thân
đi du lịch một mình