Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cylindrage
|
danh từ giống đực
sự lăn, sự đầm lăn
sự lăn đá giăm (để làm một đường)
sự cán (qua trục cán)