Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cunéiforme
|
tính từ
(có) hình nêm
(thực vật học) lá hình nêm
(giải phẫu) xương nêm
(sử học) chữ hình góc
danh từ giống đực
(giải phẫu) xương nêm