Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cuissard
|
danh từ giống đực
quần đùi (của người đua xe đạp)
(sử học) mảnh giáp che đùi