Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crémaillère
|
danh từ giống cái
móc treo nồi
(kỹ thuật) thanh răng
(đường sắt) đường ray răng
(thân mật) ăn mừng nhà mới, ăn tân gia