Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croisillon
|
danh từ giống đực
thanh ngang (của thánh giá)
(kiến trúc) cánh ngang (của nhà thờ)