Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cratère
|
danh từ giống đực
miệng (núi lửa)
(kỹ thuật) lỗ miệng lò (lò thuỷ tinh)
(sử học) liễn pha rượu