Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crapaud
|
danh từ giống đực
(động vật học) con cóc
(thân mật) chú bé, thằng nhóc
ghế bành, thấp (cũng fauteuil crapaud )
(âm nhạc) pianô cánh (cũng piano crapaud )
vết tì (ở ngọc)
(quân sự) giá súng cối
(tiếng lóng, biệt ngữ) túi tiền
pháo cóc nhảy (để đốt)
gút, mấu (ở vải dệt)
(thú y học) bệnh sùi da cóc