Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crampon
|
danh từ giống đực
móc sắt
đinh giày
giày đinh
(thực vật học) rễ móc
(thân mật) người bám riết
tính từ
(nghĩa bóng) dính như keo, bám riết